|
000
| 00885nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3048 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3076 |
---|
005 | 201411241114 |
---|
008 | 130813s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-4050-7051-5|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221130214858|bhungnth|c20151014183900|dadmin|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a425 |214|bM102-ill |
---|
100 | 1#|aClarke, S. |
---|
245 | 10|aMacmillan English Grammar in context : |bEsstential with key. / |cSimon Clarke |
---|
260 | ##|aThailand : |bMacmillan Education , |c2008 |
---|
300 | ##|a232tr |eCD-Rom ; |c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGrammar |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000201 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00002 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CD.000201
|
CS1_Kho CD
|
425 M102-ill
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
2
|
Eng.00002
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 M102-ill
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:03-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào