- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 B108CH
Nhan đề: Báo chí truyền thông hiện đại (từ hàn lâm đến đời thường) /
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Báo chí truyền thông hiện đại (từ hàn lâm đến đời thường) / Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Truyền thông đại chúng, báo chí; Đặc điểm của báo chí hiện đại; Nhà báo và việc đào tạo báo chí và báo chí với vấn đề trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000410-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51653 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 69698F80-E8A0-40D1-BFD1-2D08A9067F6F |
---|
005 | 201910221107 |
---|
008 | 191022s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046204176|c65000 |
---|
039 | |y20191022110726|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bB108CH|214 |
---|
100 | 10|aNguyễn, Văn Dững|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBáo chí truyền thông hiện đại (từ hàn lâm đến đời thường) / |cNguyễn Văn Dững |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | ##|a371tr. ; |c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 383-395 |
---|
520 | ##|aTruyền thông đại chúng, báo chí; Đặc điểm của báo chí hiện đại; Nhà báo và việc đào tạo báo chí và báo chí với vấn đề trẻ em. |
---|
653 | ##|aHiện đại |
---|
653 | ##|aTruyền thông |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000410-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2/bctthiendaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b18|c1|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000414
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000412
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000410
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
101000413
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:10-01-2024
|
|
|
5
|
101000411
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:20-01-2024
|
|
|
|
|
|
|
|