• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 T309C
    Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn :

DDC 910.3
Tác giả TT Dự án EU
Nhan đề Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản / Dự án EU
Thông tin xuất bản H. : [s.n], 2009
Mô tả vật lý 247tr. : ảnh màu
Tùng thư Bộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
Thuật ngữ chủ đề VTOS-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Đặt giữ buồng-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-BTKTVQGVN
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(10): 3439-0001-10 (3439-0010 : Tủ sách khoa du lịch)
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152300
0025
003
00492BACF8A-0989-451D-B124-3613632D7D2F
005202211080832
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020##|cTa?ng
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20221108083238|bchinm|c20220817163059|dchinm|y20220817155857|zchinm
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a910.3|bT309C|214
110 |aDự án EU
24510|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn : |bTrình độ cơ bản / |cDự án EU
260##|aH. : |b[s.n], |c2009
300##|a247tr. : |bảnh màu
490 |aBộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
650#7|aVTOS|2BTKTVQGVN
650#7|aĐặt giữ buồng|2BTKTVQGVN
650#7|aDu lịch|2BTKTVQGVN
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3439-0001-10 (3439-0010 : Tủ sách khoa du lịch)
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/đặt giữ buồngks/hoteljob.vn - nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn - vtos_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3439-0010 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 10
2 3439-0009 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 9
3 3439-0008 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 8
4 3439-0007 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 7
5 3439-0006 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 6
6 3439-0005 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 5
7 3439-0004 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 4
8 3439-0003 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 3
9 3439-0002 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 2
10 3439-0001 CS2_Kho giáo trình 910.46 T309C Sách giáo trình 1