DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Cambridge University Press |
Nhan đề
| Preliminary English Test / :. With answers. Authentic examination papers from university of Cambridge Esol examinations: English for speaker of Other Language. Vol 6 : |
Thông tin xuất bản
| VietNam : Fahasa , 2014 |
Mô tả vật lý
| 158 tr ; 26 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Cambridge |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn -English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.07583-92 |
|
000
| 00957nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46432 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88926 |
---|
005 | 201610030735 |
---|
008 | 161003s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780521227667 |c106000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161003073600|bhungnth|y20161003073400|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076 |214|bPR201-I |
---|
100 | 1#|aCambridge University Press |
---|
245 | 10|aPreliminary English Test / :. |nVol 6 : |bWith answers. Authentic examination papers from university of Cambridge Esol examinations: English for speaker of Other Language. |
---|
260 | ##|aVietNam : |bFahasa , |c2014 |
---|
300 | ##|a158 tr ; |c26 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cambridge |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.07583-92 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07592
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.07591
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.07590
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.07588
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
5
|
Eng.07587
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
6
|
Eng.07586
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
7
|
Eng.07585
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
8
|
Eng.07584
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
9
|
Eng.07583
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
10
|
Eng.07589
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
7
|
Hạn trả:24-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào