|
000
| 00947nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46431 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88925 |
---|
005 | 202209300927 |
---|
008 | 161003s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780521227117 |c106000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220930092712|bhungnth|c20220930092615|dhungnth|y20161003072800|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076 |214|bPR201-I |
---|
100 | 1#|aCambridge University Press |
---|
245 | 10|aPreliminary English Test / :. |nVol 4 : |bWith answers. Examination papers from university of Cambridge Esol examinations: English for speaker of Other Language. |
---|
260 | ##|aVietNam : |bFahasa , |c2013 |
---|
300 | ##|a150 tr ; |c26 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cambridge |
---|
520 | ##|aTest 1, Part 1 - Test 2, Part 4 |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000033-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.07563-72 |
---|
890 | |a12|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07572
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.07571
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.07570
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.07569
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.07568
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.07567
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.07566
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.07565
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.07564
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 PR201-I
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
CD.000033
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; Pr201-im
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào