|
000
| 00934nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39796 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82288 |
---|
005 | 201511060743 |
---|
008 | 151104s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151209083600|bhungnth|y20151104101400|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428 |214|bP206S |
---|
100 | 1#|aRichards, J. |
---|
245 | 10|aPerson to person / : |bCommunicative speaking and listening skills. Student book 1 / |cJack C. Richards , David Bycina, Ingrid Wisniewska |
---|
260 | ##|aHong Kong : |bOxford University Press , |c2005 |
---|
300 | ##|a124 tr ; |c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|aBycina, D. |
---|
700 | 1#|aWisniewska, Ingrid |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05711 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05711
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 P206S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|