|
000
| 00824nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36948 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79400 |
---|
005 | 201406101033 |
---|
008 | 140610s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c73000|a978-0-521-13950-2 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221130230452|bhungnth|c20221130230220|dhungnth|y20140610103300|znhatnh |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071 |214|bM434E 3bw |
---|
100 | 1#|aPuchta,H. |
---|
245 | 10|aMore 3 / : |bWorkbook book. With Interactive CD-ROM / |cHerbert Puchta, Jeff Stranks |
---|
260 | ##|aVietNam : |bCambridge , |c2010 |
---|
300 | ##|a80tr ; |c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aStranks,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000113-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05656 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05656
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 M434E 3bw
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000113
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 M434E 3bw
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000114
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; M434E 3bcdr
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào