|
000
| 00846nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 36908 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79360 |
---|
005 | 201406101030 |
---|
008 | 140610s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c79000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20220831163549|bhungnth|c20220831163542|dhungnth|y20140610103100|znhatnh |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071 |214|bK301S b |
---|
100 | 1#|aNixon, C. |
---|
245 | 10|aKid's Box / :. |nCD 1 , |pAudio CDs / : |bActivity book 1 / |cCaroline Nixon,Michael Tomlinson |
---|
260 | ##|aVietNam : |bCambridge , |c2011 |
---|
300 | ##|a79tr ; |c29 cm |
---|
520 | ##|aUnits 1 - 4 |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aTomlinson,M. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(3): CD.000128-30 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05616 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05616
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 K301S b
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000128
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 K301S b
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000129
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 K301S b
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
4
|
CD.000130
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 K301S b
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|