|
000
| 00872nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36905 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79357 |
---|
005 | 202211302229 |
---|
008 | 140609s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-0-2307-2711-3 |c205000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i4 |
---|
039 | |a20221130222918|bhungnth|c20221130222851|dhungnth|y20140609102200|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076 |214|bF313St c |
---|
100 | 1#|aVince, Michael |
---|
245 | 10|aFirst Certificate Language Practice / : |bEnglish Grammar and Vocabulary with key / |cMichael Vince |
---|
250 | ##|a4th Edition |
---|
260 | ##|aMalaysia : |bMacmillan Education , |c2009 |
---|
300 | ##|a343tr ; |c28 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000168 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05613 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CD.000168
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; F313St c
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
2
|
Eng.05613
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 F313St c
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào