|
000
| 00960nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31780 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74210 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng|bvie |
---|
082 | 14|a428.2 |214|bV510H |
---|
100 | 1#|aTrần, Lệ Dzung |
---|
245 | 10|aVui học tiếng Anh / : |bBóng đá dưới mắt phụ nữ / |cTrần Lệ Dzung |
---|
260 | ##|aViệt Nam : |bPhụ nữ , |c1998 |
---|
300 | ##|a115 tr ; |c21 cm |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(9): Eng.05039-47 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05047
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
2
|
Eng.05046
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
3
|
Eng.05045
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
4
|
Eng.05044
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
5
|
Eng.05043
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
6
|
Eng.05042
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
7
|
Eng.05041
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
8
|
Eng.05040
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
9
|
Eng.05039
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 V510H
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào