DDC
| 428.412 |
Tác giả CN
| Beebe, S. |
Nhan đề
| Public speaking / : An audience - centered approach / Steven A. Beebe , Susan J. Beebe |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam : Thanh niên , 1999 |
Mô tả vật lý
| 107 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Reading |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.04578-87 |
|
000
| 00932nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31133 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73560 |
---|
005 | 201403201654 |
---|
008 | 140320s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171300|badmin|y20140320165500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.412 |214|bP501L |
---|
100 | 1#|aBeebe, S. |
---|
245 | 10|aPublic speaking / : |bAn audience - centered approach / |cSteven A. Beebe , Susan J. Beebe |
---|
260 | ##|aViệt Nam : |bThanh niên , |c1999 |
---|
300 | ##|a107 tr ; |c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aReading |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04578-87 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04587
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04586
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04585
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04584
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04583
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04582
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04581
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04580
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04579
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.04578
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.412 P501L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào