DDC
| 428.6 |
Tác giả CN
| Van Geyte, E. |
Nhan đề
| Reading for IELTS / Els Van Geyte |
Thông tin xuất bản
| VietNam : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2012 |
Mô tả vật lý
| 144 tr ; 26 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Collins English for Exams |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn -English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.00039 |
|
000
| 00792nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3085 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3113 |
---|
005 | 201308131450 |
---|
008 | 130813s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.6 |214|bR201D |
---|
100 | 1#|aVan Geyte, E. |
---|
245 | 10|aReading for IELTS / |cEls Van Geyte |
---|
260 | ##|aVietNam : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , |c2012 |
---|
300 | ##|a144 tr ; |c26 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Collins English for Exams |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00039 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00039
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.6 R201D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:26-03-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào