|
000
| 00998nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30660 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73087 |
---|
005 | 201403200850 |
---|
008 | 140320s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171400|badmin|y20140320085100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24 |214|bU513Erst |
---|
100 | 1#|aAzar Betty, Schrampfer |
---|
245 | 10|aUnderstanding and using English grammar / |cBetty Schrampfer Azar |
---|
250 | ##|aSecond Edition |
---|
260 | ##|aAmerica : |bPrentice Hall Regents , |c1989 |
---|
300 | ##|a421 tr ; |c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04427-36 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04436
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04435
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04434
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04433
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04432
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04431
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04430
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04429
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04428
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.04427
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 U513Erst
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào