DDC
| 372.634 |
Tác giả CN
| Tribble,Christopher |
Nhan đề
| Writing / Christopher Tribble |
Thông tin xuất bản
| New York : Oxford University Press , 1996 |
Mô tả vật lý
| 172 tr ; 25 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Language Teaching: A Scheme for teacher education |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.03730 |
|
000
| 00837nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 28952 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 71324 |
---|
005 | 201403061559 |
---|
008 | 140306s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-19-437141-7 |c198000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172000|badmin|y20140306155900|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a372.634 |214|bWr314-ingcchr |
---|
100 | 1#|aTribble,Christopher |
---|
245 | 10|aWriting / |cChristopher Tribble |
---|
260 | ##|aNew York : |bOxford University Press , |c1996 |
---|
300 | ##|a172 tr ; |c25 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Language Teaching: A Scheme for teacher education |
---|
650 | #7|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03730 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03730
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.634 Wr314-ingcchr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào