DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Cambridge first certificate examination practice. 5, With answers / |
Thông tin xuất bản
| New York : Cambridge University Press , 1990 |
Mô tả vật lý
| 140 tr ; 20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Cambridge Examiniations Publishing |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.03583 |
|
000
| 00889nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 28483 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70852 |
---|
005 | 201403041021 |
---|
008 | 140304s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172100|badmin|y20140304095900|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24 |214|bC104Br |
---|
245 | 10|aCambridge first certificate examination practice. |n5, |pWith answers / |
---|
260 | ##|aNew York : |bCambridge University Press , |c1990 |
---|
300 | ##|a140 tr ; |c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cambridge Examiniations Publishing |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03583 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03583
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 C104Br
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào