|
000
| 00917nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 28443 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70812 |
---|
005 | 201403040957 |
---|
008 | 140304s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-521-00185-4 |c332000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172100|badmin|y20140304095800|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.34 |214|bE204L |
---|
100 | 1#|aHancock, Mark |
---|
245 | 10|aEnglish pronounciation in Use : |bSeft-study and classroom use / |cMark Hancock |
---|
260 | ##|aU.K : |bCambridge University Press , |c2003 |
---|
300 | ##|a200 tr ; |c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.03539-41 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03541
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.34 E204L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Eng.03539
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.34 E204L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
3
|
Eng.03540
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.34 E204L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:20-02-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào