|
000
| 00859nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 28029 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70395 |
---|
005 | 201402271553 |
---|
008 | 140227s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |a0-19-437147-6 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172300|badmin|y20140227155400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a371.1 |214|bCl109Sr |
---|
100 | 1#|aHadfield,Jill |
---|
245 | 10|aClassroom Dynamics / |cJill Hadfield |
---|
260 | ##|aNew York : |bOxford University Press , |c1997 |
---|
300 | ##|a180 tr ; |c25 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Resource books for teachers |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03366 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03366
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
371.1 Cl109Sr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào