|
000
| 00933nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27525 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69890 |
---|
005 | 201402201623 |
---|
008 | 140220s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c84000 |a0-521-67605-3 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172400|badmin|y20140220162400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24 |214|bC431Ect pst |
---|
100 | 1#|aRichads, Jack C. |
---|
245 | 10|aConnect /. |nV.3 , |pStudent's book / |cJack C. Richards, Carlos Barbisan. |
---|
260 | ##|aVietnam : |bCambridge University Press , |c2005 |
---|
300 | ##|a137 tr ; |c27 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aBarbisan, Carlos |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03199 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03199
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 C431Ect pst
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|