|
000
| 00807nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 27210 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69572 |
---|
005 | 201402171029 |
---|
008 | 140217s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-582-07153-4 |c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140217103100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.2402465 |214|bL431M |
---|
100 | 1#|aStrutt,Peter |
---|
245 | 10|aLongman Business English Usage / |cPeter Strutt |
---|
260 | ##|aChina : |bLongman , |c1999 |
---|
300 | ##|a321 tr ; |c22 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02983 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02983
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2402465 L431M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào