|
000
| 00802nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26925 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69112 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1961 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a423 |214|bW201St |
---|
100 | 1#|aGove Philip ,B. |
---|
245 | 10|aWebster's third new international dictionary / |cPhilip B. Gove |
---|
260 | ##|aAmerica : |bG. & C. Meriam Company , |c1961 |
---|
300 | ##|a2662 tr : |bminh họa ; |c34 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào