DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Mân |
Nhan đề
| Từ điển tường giải phiên dịch Việt - Anh: Essential Vietnamese - English translating glossary dictionary (Based on Tool - Words) / / : Dựa theo lớp từ công cụ tiếng Việt / Trần Quang Mân , Trần Quang Diệu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 2002 |
Mô tả vật lý
| 479 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Diệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000187 |
|
000
| 01022nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26761 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68948 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423 |214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Quang Mân |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giải phiên dịch Việt - Anh: Essential Vietnamese - English translating glossary dictionary (Based on Tool - Words) / / : |bDựa theo lớp từ công cụ tiếng Việt / |cTrần Quang Mân , Trần Quang Diệu |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bThành phố Hồ Chí Minh , |c2002 |
---|
300 | ##|a479 tr ; |c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aTrần, Quang Diệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000187 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000187
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào