- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 B305C
Nhan đề: Biển cỏ miền Tây. Hình bóng cũ /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Sơn, Nam |
Nhan đề
| Biển cỏ miền Tây. Hình bóng cũ / Sơn Nam; Biên tập Phạm Sĩ Sáu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 |
Mô tả vật lý
| 379tr ; 20 cm |
Tóm tắt
| Tuyển tập gồm: Biển cỏ miền Tây (tập truyện) với Ngó lên sở thượng, Con cá chết dại, Mây trời và rong biển, Ngày xưa tháng Chạp, Vọc nước giỡn trăng... và Hình bóng cũ (truyện vừa). Sơn Nam là một nhà văn nổi tiếng với chất Nam Bộ rất đậm đặc của mình. Mỗi câu mỗi chữ, mỗi hình ảnh, mỗi dáng hình, mỗi khung cảnh, đều hiện lên mồn một vùng sông nước mênh mang, con người phóng khoáng, cảnh vật trữ tình... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Sĩ Sáu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009386 |
|
000
| 01403nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25315 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67404 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131211084900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223 |214|bB305C |
---|
100 | 1#|aSơn, Nam |
---|
245 | 10|aBiển cỏ miền Tây. Hình bóng cũ / |cSơn Nam; Biên tập Phạm Sĩ Sáu |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ , |c2003 |
---|
300 | ##|a379tr ; |c20 cm |
---|
520 | ##|aTuyển tập gồm: Biển cỏ miền Tây (tập truyện) với Ngó lên sở thượng, Con cá chết dại, Mây trời và rong biển, Ngày xưa tháng Chạp, Vọc nước giỡn trăng... và Hình bóng cũ (truyện vừa). Sơn Nam là một nhà văn nổi tiếng với chất Nam Bộ rất đậm đặc của mình. Mỗi câu mỗi chữ, mỗi hình ảnh, mỗi dáng hình, mỗi khung cảnh, đều hiện lên mồn một vùng sông nước mênh mang, con người phóng khoáng, cảnh vật trữ tình... |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn |atác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập |aPhạm, Sĩ Sáu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009386 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009386
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 B305C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|