|
000
| 00814nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 14285 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14324 |
---|
005 | 202208311614 |
---|
008 | 130905s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-1-906-438-38-8 |c295000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220831161415|bhungnth|c20220831161355|dhungnth|y20130905161700|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.3 |214|bSp201K |
---|
245 | 10|aSpeaking test preparation Pack for First Certificate in English. / : |bTeacher Support. / |
---|
260 | ##|aUnited Kingdom : |bCambridge University , |c2008 |
---|
300 | ##|a40tr |eCD-ROM ; |c26 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(3): CD.000235-7 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.00922-4 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00924
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Sp201K
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
CD.000237
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; Sp201K
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
3
|
CD.000236
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; Sp201K
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.00923
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Sp201K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.00922
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 Sp201K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
6
|
CD.000235
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; Sp201K
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào