|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54132 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 4F75D8FD-95C2-45DB-BB73-4AD879554872 |
---|
005 | 202411221001 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241122100134|bukh392|c20241122084817|dukh392|y20240304100349|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.6|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đăng Châu|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Việt dùng cho người nước ngoài :|bBậc 5 cao cấp /|cNguyễn Đăng Châu (c.b) ; Nguyễn Thị Thùy Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2021 |
---|
300 | ##|a357 tr. |
---|
502 | |aĐTNĐ : Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Sư phạm |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aNgười nước ngoài |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
690 | |aSư phạm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thùy Dung |
---|
852 | |aGV cung cấp |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/54132 gttvbac5/nguyendangchau_bac5_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào