|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54129 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E474C685-4A38-4B49-B780-D87ADCE6B02B |
---|
005 | 202410070800 |
---|
008 | 2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241007080057|bukh392|y20240304100347|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.4|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Thêm|cGS.TSKH |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần, Ngọc Thêm |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | ##|a360 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aCơ sở văn hóa |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102001065 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001065
|
CS1_Kho giáo trình
|
306.4 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|